Increments of 1
Minimum of 1
Maximum of
Couldn't load pickup availability
Đặc điểm sản phẩm
IntiPOINT
Chóa đèn nhọn có độ sáng cao để tạo hiệu ứng ánh sáng trang trí và mặt tiền.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Nguồn sáng: Cree (USA), Nichia (Japan) LEDs
- Màu sắc ánh sáng: màu trắng (3000 К, 4000 К, 5000 К), RGB
- Quang học: 180°
- Quang thông: 40 - 100 lm
- CRI: ≥80
- Hệ số công suất Cos φ: >0,9
- Công suất: 3, 4 W
- Điện áp: 24 V DС
- Cấp bảo vệ: IP67
- Nhiệt độ làm việc:
Sản phẩm cho vùng nhiệt đới: -40°С ... +55°С
Sản phẩm cho vùng chuẩn: -40°С ... +45°С
- Tuổi thọ: > 50000 hours
- Điều khiển: DMX-512
- Kích thước: 75x75x60 mm
- Trọng lượng: 0,3 kg
- Vật liệu: Vỏ đèn: đúc polycarbonate chống tia cực tím; bộ khuếch tán: polycarbonate mờ chống tia cực tím; gắn kết: thép không gỉ
- Cách lắp: gắn bề mặt, gắn chìm.
- Tuỳ chỉnh: kết hợp màu sắc đèn LED tùy chỉnh; điều khiển / cáp nguồn có độ dài bất kỳ up to 10 m; nhiều loại kính làm mờ khuếch tán khác nhau; các tùy chọn cáp đầu ra và chuyển mạnh: cạnh bên / bên dưới
- nội dung giao hàng: luminaire, console for bayonet mounting, passport, package
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CỤ THỂ
HIỆU ỨNG ÁNH SÁNG
THIẾT BỊ & PHỤ KIỆN TƯƠNG THÍCH
- THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN
- Bộ điều khiển LED IPCe
Sens SR-2812-IN Black
USB-ILCS converter
ILCS-3W converter
DMX-3W converter
DMX-DIM (PWM) converter
ILCS(U4) splitter
DMX(B1T2) splitter - THIẾT BỊ CUNG CẤP ĐIỆN
- T-240-24 power module
T-185-24 power module
T-150-24 power module - THIẾT BỊ KẾT NỐI
- 0,3 m extension cable — KU-1.1.0-0,3
0,4 m extension cable — KU-1.1.0-0,4
0,5 m extension cable — KU-1.1.0-0,5
0,6 m extension cable — KU-1.1.0-0,6
0,7 m extension cable — KU-1.1.0-0,7
1 m extension cable — KU-1.1.0-1
1,5 m extension cable — KU-1.1.1-1,5
2 m extension cable — KU-1.1.1-2
3 m extension cable — KU-1.1.1-3
4 m extension cable — KU-1.1.1-4
5 m extension cable — KU-1.1.1-5
6 m extension cable — KU-1.1.1-6
7 m extension cable — KU-1.1.1-7
8 m extension cable — KU-1.1.1-8
9 m extension cable — KU-1.1.1-9
10 m extension cable — KU-1.1.1-10
11 m extension cable — KU-1.1.1-11
12 m extension cable — KU-1.1.1-12
13 m extension cable — KU-1.1.1-13
14 m extension cable — KU-1.1.1-14
15 m extension cable — KU-1.1.1-15
20 m extension cable — KU-1.1.1-20
J3F end cap