Increments of 1
Minimum of 1
Maximum of
Couldn't load pickup availability
Đặc điểm sản phẩm
Mô tả sản phẩm
- LED dây có thể DIM, dùng điện áp cố định (SELV)
- Lý tưởng để ứng dụng trên nhôm định hình mà còn cho các ứng dụng chiếu sáng trang trí khác nhau như chiếu sáng cove, chiếu sáng mặt tiền, v.v..
- 4,000 K module COI approved acc. to AS/NZS1680.2.5:1997
- Tuổi thọ dài tới 72,000 hours
- Bảo hành 5 năm
Tính chất quang học
- Nhiệt độ màu 2,700, 3,000, 4,000 and 6,500 K with SDCM 3 (1)
- Dải quang thông 3,000 and 4,000 lm/m
- Hiệu suất phát quang lên tới 132 lm/W
- Dung sai màu nhỏ (MacAdam 3), CRI 90
Tính chất cơ học
- Khoảng cách giữa mắt LED cực ngắn, giúp cho ánh sáng phát ra có sự đồng đều cao, khoảng cách tới tấm khuếch tán thu hẹp.
- Hỗ trợ thiết kế cao, vì có thể cắt nhỏ thành từng đoạn 5cm
- Băng keo 3M tự dính ở mặt sau để gắn đơn giản trên các bề mặt khác nhau
- reel2reel – Không có mối hàn trên dải LED, dễ tách và dung sai chiều dài thấp (2)
Giải pháp hệ thống
- Giải pháp hệ thống kết hợp với nguồn điều khiển LED kiểu điện áp không đổi (đầu ra cố định và có thể điều chỉnh độ sáng)
- (1)Integral measurement over the complete module.
- (2)For 5 m reel max. 2 solder joints and for 50 m reel max. 6 solder joints.
Thông số kỹ thuật |
|
Đặc tính chùm sáng phát ra |
120° |
Nhiệt độ môi trường |
-35 ... +50 °C |
tp rated |
65 °C |
tc |
75 °C |
Nguồn cấp điện một chiều |
24 V |
Dải điện một chiều (1) |
21.5 – 26.4 V |
Điện áp thử nghiệm cách điện |
0.5 kV |
Phân loại chống tĩnh điện |
Mức độ nghiêm trọng 1 |
Nhóm rủi ro (IEC 62471) |
RG1 |
Classification acc. to IEC 62031 |
Built-in |
Loại bảo vệ |
IP00 |
Tuổi thọ |
up to 72,000 h |
Bảo hành |
5 Year(s) |
- (1)Exceeding the max. operating voltage leads to an overload on the LLE FLEX. This may in turn result in a significant reduction in lifetime or even in destruction.